--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delayed action
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delayed action
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed action
+ Noun
Tác dụng làm chậm lại
tác dụng làm trễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed action"
Những từ có chứa
"delayed action"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nổ chậm
bom
mức độ
hành sự
khẩn thiết
quá cảnh
chủ tâm
bài
kiện cáo
sự
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
delayed action
:
Tác dụng làm chậm lại